Có 4 kết quả:

懈气 xiè qì ㄒㄧㄝˋ ㄑㄧˋ懈氣 xiè qì ㄒㄧㄝˋ ㄑㄧˋ泄气 xiè qì ㄒㄧㄝˋ ㄑㄧˋ洩氣 xiè qì ㄒㄧㄝˋ ㄑㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to slacken off
(2) to take it easy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to slacken off
(2) to take it easy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to leak (gas)
(2) to be discouraged
(3) to despair
(4) (disparaging) pathetic
(5) to vent one's anger
(6) (of a tire) to be flat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to leak (gas)
(2) to be discouraged
(3) to despair
(4) (disparaging) pathetic
(5) to vent one's anger
(6) (of a tire) to be flat

Bình luận 0